• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+1 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Ất (乚)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ca
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金乚
  • Thương hiệt:CU (金山)
  • Bảng mã:U+91D3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釓

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 釓 theo âm hán việt

釓 là gì? (Ca). Bộ Kim (+1 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Ca
Âm:

Ca

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố gađolini, Gd

Từ ghép với 釓