• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ấp (阝)

  • Pinyin: Guī
  • Âm hán việt: Khuê
  • Nét bút:一丨一一丨一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰圭⻏
  • Thương hiệt:GGNL (土土弓中)
  • Bảng mã:U+90BD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 邽

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 邽 theo âm hán việt

邽 là gì? (Khuê). Bộ ấp (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 2. họ Khuê. Chi tiết hơn...

Âm:

Khuê

Từ điển phổ thông

  • 1. (tên đất, xem: hạ khuê 下邽, thượng khuê 上邽)
  • 2. họ Khuê

Từ ghép với 邽