• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Nhị (二)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc Ngộ
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺辶咢
  • Thương hiệt:YRRS (卜口口尸)
  • Bảng mã:U+904C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 遌

  • Cách viết khác

    𨕓 𨕣

Ý nghĩa của từ 遌 theo âm hán việt

遌 là gì? (Ngạc, Ngộ). Bộ Sước (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Gặp, gặp phải, Xúc phạm, đụng chạm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tình cờ gặp, không định mà gặp

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Gặp, gặp phải
* Xúc phạm, đụng chạm

Từ điển Thiều Chửu

  • Bỗng gặp, không định bụng gặp mà lại gặp gọi là ngạc.

Từ ghép với 遌