• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lệ Lị
  • Nét bút:一丨フ丶丨フ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺⻌丽
  • Thương hiệt:YMBB (卜一月月)
  • Bảng mã:U+9026
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 逦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 逦 theo âm hán việt

逦 là gì? (Lệ, Lị). Bộ Sước (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Lệ

Từ điển phổ thông

  • (xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦)

Từ ghép với 逦