- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Xa 車 (+6 nét)
- Các bộ:
Xa (车)
Chu (舟)
- Pinyin:
Zhōu
- Âm hán việt:
Chu
Châu
- Nét bút:一フ丨一ノノフ丶一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车舟
- Thương hiệt:KQHBY (大手竹月卜)
- Bảng mã:U+8F80
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 辀
Ý nghĩa của từ 辀 theo âm hán việt
辀 là gì? 辀 (Chu, Châu). Bộ Xa 車 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一フ丨一ノノフ丶一丶). Ý nghĩa là: cái đòn xe. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 辀