Các biến thể (Dị thể) của 讌
-
Giản thể
䜩
-
Thông nghĩa
宴
-
Cách viết khác
燕
𧮃
Ý nghĩa của từ 讌 theo âm hán việt
讌 là gì? 讌 (Yên, Yến). Bộ Ngôn 言 (+16 nét). Tổng 23 nét but (丶一一一丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: yến tiệc, Yến ẩm, yến tiệc. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Sum họp yến ẩm. Có khi dùng như chữ yến 宴.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 讌