部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言) Khẩu (口) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 讌
䜩
宴
燕 𧮃
讌 là gì? 讌 (Yên, Yến). Bộ Ngôn 言 (+16 nét). Tổng 23 nét but (丶一一一丨フ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: yến tiệc, Yến ẩm, yến tiệc. Chi tiết hơn...