• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Sáp
  • Nét bút:丶一一一丨フ一フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言⿱⿰刃刃⿰止止
  • Thương hiệt:YRSIM (卜口尸戈一)
  • Bảng mã:U+8B45
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 譅

  • Cách viết khác

    𠽼 𧬃

  • Giản thể

    𰶎

Ý nghĩa của từ 譅 theo âm hán việt

譅 là gì? (Sáp). Bộ Ngôn (+14 nét). Tổng 21 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: Chậm chạp, ấp úng, nói năng không được nhanh nhẹn. Từ ghép với : “nột sáp” nói năng chậm chạp, khó khăn., Nói năng ấp úng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chậm chạp, ấp úng

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Chậm chạp, ấp úng, nói năng không được nhanh nhẹn

- “nột sáp” nói năng chậm chạp, khó khăn.

Từ điển Thiều Chửu

  • Chậm chạp, ấp úng. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (Nói năng) chậm chạp, ấp úng

- Nói năng ấp úng.

Từ ghép với 譅