• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言)

  • Pinyin: Guà
  • Âm hán việt: Quái
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言圭
  • Thương hiệt:YRGG (卜口土土)
  • Bảng mã:U+8A7F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 詿

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧫉 𧬮 𧭑

Ý nghĩa của từ 詿 theo âm hán việt

詿 là gì? 詿 (Quái). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: lầm, lừa dối, Làm sai lầm, nhiễu loạn, Lừa dối. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lầm, lừa dối

Từ điển Thiều Chửu

  • Lầm, lừa dối. Quan lại nhân sự gì mà bị trách phạt gọi là quái ngộ 詿. Nay thông dụng như chữ quái .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Làm sai lầm, nhiễu loạn
* Lừa dối

Từ ghép với 詿