• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Ngôn (言)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngân
  • Nét bút:丨フ丨丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山言
  • Thương hiệt:UYMR (山卜一口)
  • Bảng mã:U+8A14
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 訔

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 訔 theo âm hán việt

訔 là gì? (Ngân). Bộ Ngôn (+3 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 訔