• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Sước (辶) Xa (車)

  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt: Liên
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨フ一一一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤連
  • Thương hiệt:LYJJ (中卜十十)
  • Bảng mã:U+8933
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 褳

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 褳 theo âm hán việt

褳 là gì? (Liên). Bộ Y (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: “Đáp liên” tay nải, túi gập (túi đeo vai, thắt ngang lưng, để trên yên ngựa. Từ ghép với : để đựng đồ vật). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: đáp liên 褡褳,褡裢)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đáp liên” tay nải, túi gập (túi đeo vai, thắt ngang lưng, để trên yên ngựa

- để đựng đồ vật).

Từ ghép với 褳