• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Sước (辶) Xa (车)

  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt: Liên
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶一フ一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤连
  • Thương hiệt:XLYKQ (重中卜大手)
  • Bảng mã:U+88E2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 裢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 裢 theo âm hán việt

裢 là gì? (Liên). Bộ Y (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Liên

Từ điển phổ thông

  • (xem: đáp liên 褡褳,褡裢)

Từ ghép với 裢