• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Hòa (禾) Nữ (女)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Uy
  • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Hình thái:⿰虫委
  • Thương hiệt:LIHDV (中戈竹木女)
  • Bảng mã:U+8732
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蜲

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蜲 theo âm hán việt

蜲 là gì? (Uy). Bộ Trùng (+8 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 蜲