- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Các bộ:
Thảo (艹)
- Pinyin:
Guī
- Âm hán việt:
Khuê
- Nét bút:一丨丨一丨一一丨一
- Hình thái:⿱艹圭
- Thương hiệt:TGG (廿土土)
- Bảng mã:U+8325
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 茥 theo âm hán việt
茥 là gì? 茥 (Khuê). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨一丨一一丨一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 茥