• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Đao (刂)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngải
  • Nét bút:一丨丨ノ丶丨丨
  • Hình thái:⿱艹刈
  • Thương hiệt:TKLN (廿大中弓)
  • Bảng mã:U+82C5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 苅

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 苅 theo âm hán việt

苅 là gì? (Ngải). Bộ Thảo (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: cắt cỏ. Chi tiết hơn...

Âm:

Ngải

Từ điển phổ thông

  • cắt cỏ

Từ ghép với 苅