Các biến thể (Dị thể) của 筱
Ý nghĩa của từ 筱 theo âm hán việt
筱 là gì? 筱 (Tiểu). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶ノ丨丨ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: tre nhỏ, Tre nhỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tre nhỏ, thông dụng như chữ 篠.
- Tục mượn dùng làm chữ tiểu 小.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 筱