- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Trúc (⺮)
                                                                    Nữ (女)
                                                                    Khẩu (口)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Rú
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                    
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ一丨フ一
- Hình thái:⿱⺮如
- Thương hiệt:HVR (竹女口)
- Bảng mã:U+7B4E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                             
            Ý nghĩa của từ  筎  theo âm hán việt
            筎 là gì? 筎 Bộ Trúc 竹 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丶ノ一丶フノ一丨フ一).  Chi tiết hơn...
            
            
            
                                            
                            Từ ghép với  筎