• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Nữ (女) Hựu (又)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ一フ丶
  • Hình thái:⿱⺮奴
  • Thương hiệt:HVE (竹女水)
  • Bảng mã:U+7B2F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笯

  • Cách viết khác

    𥲘

Ý nghĩa của từ 笯 theo âm hán việt

笯 là gì? (Nô). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: lồng chim. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • lồng chim

Từ ghép với 笯