部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Nữ (女) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 笯
𥲘
笯 là gì? 笯 (Nô). Bộ Trúc 竹 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丶ノ一丶フノ一フ丶). Ý nghĩa là: lồng chim. Chi tiết hơn...