• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thị (Kỳ) (礻) Mã (马)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mạ
  • Nét bút:丶フ丨丶フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺭⻢
  • Thương hiệt:IFNVM (戈火弓女一)
  • Bảng mã:U+7943
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 祃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢒴

Ý nghĩa của từ 祃 theo âm hán việt

祃 là gì? (Mạ). Bộ Kỳ (+3 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 祃