- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Thạch 石 (+15 nét)
- Các bộ:
Thạch (石)
- Pinyin:
Lēi
, Lěi
- Âm hán việt:
Lôi
Lỗi
- Nét bút:丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一ノ丨フ一
- Hình thái:⿱畾石
- Thương hiệt:WWWR (田田田口)
- Bảng mã:U+7928
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 礨
Ý nghĩa của từ 礨 theo âm hán việt
礨 là gì? 礨 (Lôi, Lỗi). Bộ Thạch 石 (+15 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: § Xem “lỗi không” 礨空, § Xem “lôi thạch” 礨石, hang động nhỏ, § Xem “lỗi không” 礨空, § Xem “lôi thạch” 礨石. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 礨