• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Xa (車)

  • Pinyin: Chē
  • Âm hán việt: Xa
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石車
  • Thương hiệt:MRJWJ (一口十田十)
  • Bảng mã:U+7868
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 硨

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𤥭 𨋓

Ý nghĩa của từ 硨 theo âm hán việt

硨 là gì? (Xa). Bộ Thạch (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Xa cừ” con xa cừ, một loại hầu, vỏ dùng làm đồ trang sức. Chi tiết hơn...

Xa

Từ điển phổ thông

  • (xem: xa cừ 硨磲,砗磲)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Xa cừ” con xa cừ, một loại hầu, vỏ dùng làm đồ trang sức

Từ điển Thiều Chửu

  • Xa cừ con xa cừ, vỏ dùng làm đồ trang sức đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 硨磲

- xa cừ [cheqú] Con xa cừ (vỏ thường dùng làm đồ trang sức hoặc cẩn bàn ghế).

Từ ghép với 硨