- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
- Các bộ:
Thạch (石)
- Pinyin:
Yán
- Âm hán việt:
Nghiên
Nghiễn
- Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ一一丨
- Hình thái:⿰石幵
- Thương hiệt:MRMJJ (一口一十十)
- Bảng mã:U+784F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 硏
Ý nghĩa của từ 硏 theo âm hán việt
硏 là gì? 硏 (Nghiên, Nghiễn). Bộ Thạch 石 (+6 nét). Tổng 11 nét but (一ノ丨フ一一一ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. nghiền, mài, 2. tìm tòi, Nghiền nhỏ., Nghiên cứu., Nghiền nhỏ.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nghiền, mài
- 2. tìm tòi
Từ điển Thiều Chửu
- Nghiền nhỏ.
- Nghiên cứu.
- Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.
Từ điển Thiều Chửu
- Nghiền nhỏ.
- Nghiên cứu.
- Một âm là nghiễn. Cái nghiên mài mực.
Từ ghép với 硏