- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
- Pinyin:
Lè
- Âm hán việt:
Lặc
- Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フ一
- Hình thái:⿰石石
- Thương hiệt:MRMR (一口一口)
- Bảng mã:U+7833
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 砳 theo âm hán việt
砳 là gì? 砳 (Lặc). Bộ Thạch 石 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ一一ノ丨フ一). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 砳