• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Xa (车)

  • Pinyin: Chē
  • Âm hán việt: Xa
  • Nét bút:一ノ丨フ一一フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石车
  • Thương hiệt:MRKQ (一口大手)
  • Bảng mã:U+7817
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤥭

Ý nghĩa của từ 砗 theo âm hán việt

砗 là gì? (Xa). Bộ Thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Xa

Từ điển phổ thông

  • (xem: xa cừ 硨磲,砗磲)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 硨磲

- xa cừ [cheqú] Con xa cừ (vỏ thường dùng làm đồ trang sức hoặc cẩn bàn ghế).

Từ ghép với 砗