部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 砗
硨
𤥭
砗 là gì? 砗 (Xa). Bộ Thạch 石 (+4 nét). Tổng 9 nét but (一ノ丨フ一一フ一丨). Chi tiết hơn...
- xa cừ [cheqú] Con xa cừ (vỏ thường dùng làm đồ trang sức hoặc cẩn bàn ghế).