• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Thủy (水)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lệ
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰石水
  • Thương hiệt:MRE (一口水)
  • Bảng mã:U+7805
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 砅

  • Thông nghĩa

    濿

Ý nghĩa của từ 砅 theo âm hán việt

砅 là gì? (Lệ). Bộ Thạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 砅