• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒) Hòa (禾) Tử (子)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Quý
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒季
  • Thương hiệt:KHDD (大竹木木)
  • Bảng mã:U+75F5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 痵

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 痵 theo âm hán việt

痵 là gì? (Quý). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 痵