• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Thổ (土)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Sáp Sắc Sắt
  • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
  • Hình thái:⿰⺡嗇
  • Thương hiệt:EGOW (水土人田)
  • Bảng mã:U+6FC7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 濇

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬈧

Ý nghĩa của từ 濇 theo âm hán việt

濇 là gì? (Sáp, Sắc, Sắt). Bộ Thuỷ (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: vỉ, lưới. Chi tiết hơn...

Âm:

Sắc

Từ điển phổ thông

  • vỉ, lưới

Từ ghép với 濇