• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Sơn (山)

  • Pinyin: Pēng
  • Âm hán việt: Băng Bằng Phanh
  • Nét bút:丶丶一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡崩
  • Thương hiệt:EUBB (水山月月)
  • Bảng mã:U+6F30
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 漰

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 漰 theo âm hán việt

漰 là gì? (Băng, Bằng, Phanh). Bộ Thuỷ (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: tiếng sóng vỗ. Chi tiết hơn...

Âm:

Bằng

Từ điển phổ thông

  • tiếng sóng vỗ

Từ ghép với 漰