• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Mộc (木)

  • Pinyin: Guì , Yàn
  • Âm hán việt: Quế Yến
  • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨一一丨一
  • Hình thái:⿰⺡桂
  • Thương hiệt:EHRB (水竹口月)
  • Bảng mã:U+6E8E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 溎 theo âm hán việt

溎 là gì? (Quế, Yến). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Quế

Từ điển phổ thông

  • sông Quế thời cổ

Từ ghép với 溎