• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Nhị (二)

  • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
  • Âm hán việt: Ô
  • Nét bút:丶丶一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡亐
  • Thương hiệt:EMJS (水一十尸)
  • Bảng mã:U+6C5A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 汚

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣱴

Ý nghĩa của từ 汚 theo âm hán việt

汚 là gì? (ô, ố). Bộ Thuỷ (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: bẩn thỉu, bẩn thỉu. Chi tiết hơn...

Âm:

Ô

Từ điển phổ thông

  • bẩn thỉu
Âm:

Từ điển phổ thông

  • bẩn thỉu

Từ ghép với 汚