- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Mộc 木 (+15 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
- Pinyin:
Léi
, Lěi
- Âm hán việt:
Luỹ
Lôi
Lỗi
- Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木畾
- Thương hiệt:DWWW (木田田田)
- Bảng mã:U+6AD1
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 櫑
-
Cách viết khác
檑
罍
𣠠
𤴇
𤴊
𥃇
Ý nghĩa của từ 櫑 theo âm hán việt
櫑 là gì? 櫑 (Luỹ, Lôi, Lỗi). Bộ Mộc 木 (+15 nét). Tổng 19 nét but (一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一). Từ ghép với 櫑 : luỹ cụ [lâijù] Tên một thanh gươm dài thời xưa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 櫑具
- luỹ cụ [lâijù] Tên một thanh gươm dài thời xưa.
Từ ghép với 櫑