- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Xích (彳)
- Pinyin:
Cōng
, Zōng
- Âm hán việt:
Tung
- Nét bút:一丨ノ丶ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木從
- Thương hiệt:DHOO (木竹人人)
- Bảng mã:U+6A05
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 樅
Ý nghĩa của từ 樅 theo âm hán việt
樅 là gì? 樅 (Tung). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. chót vót, 3. khua, đánh, Cây tung., Chót vót., Khua, đánh.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cây tung, cây linh sam
- 2. chót vót
- 3. khua, đánh
Từ điển Thiều Chửu
- Cây tung.
- Chót vót.
- Khua, đánh.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “tung”, gỗ dùng cất nhà được
Từ ghép với 樅