• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木)

  • Pinyin: Gǔ , Gù
  • Âm hán việt: Cốt
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フフ丶フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木骨
  • Thương hiệt:DBBB (木月月月)
  • Bảng mã:U+69BE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 榾 theo âm hán việt

榾 là gì? (Cốt). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: § Xem “cốt đốt” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • miếng gỗ đã chẻ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “cốt đốt”

Từ điển Thiều Chửu

  • Cốt đố mẩu gỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 榾柮

- cốt đoá [gưduò] (văn) Súc gỗ ngắn cắt khúc. Xem .

Từ ghép với 榾