部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Suyễn (舛) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 榤
桀 𡏝
榤 là gì? 榤 (Kiệt). Bộ Mộc 木 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨ノ丶ノフ丶一フ丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Cọc cho gà đậu. Chi tiết hơn...