• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木)

  • Pinyin: Lǚ , Lǔ
  • Âm hán việt: Lữ
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一
  • Hình thái:⿰木吕
  • Thương hiệt:DRHR (木口竹口)
  • Bảng mã:U+68A0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 梠

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 梠 theo âm hán việt

梠 là gì? (Lữ). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Xà ngang trên mái nhà. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái ngưỡng cửa, xà ngang trên cửa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xà ngang trên mái nhà

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái ngưỡng cửa, cái xà ngang trên cửa.

Từ ghép với 梠