• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Huyền (玄)

  • Pinyin: Xuàn
  • Âm hán việt: Huyễn
  • Nét bút:丨フ一一丶一フフ丶
  • Hình thái:⿰日玄
  • Thương hiệt:AYVI (日卜女戈)
  • Bảng mã:U+6621
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 昡 theo âm hán việt

昡 là gì? (Huyễn). Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Huyễn

Từ điển phổ thông

  • 1. ánh sáng ban ngày
  • 2. xưa dùng như chữ 炫

Từ ghép với 昡