• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Thủ (扌)

  • Pinyin: Bīng
  • Âm hán việt: Băng
  • Nét bút:一丨一ノフ一一ノフ一一
  • Hình thái:⿰⺘朋
  • Thương hiệt:QBB (手月月)
  • Bảng mã:U+63A4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 掤

  • Cách viết khác

    𢵁

Ý nghĩa của từ 掤 theo âm hán việt

掤 là gì? (Băng). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 掤