部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xích (彳) Sơn (山) Ngọc (王)
Các biến thể (Dị thể) của 徴
徵
徴 là gì? 徴 (Chuỷ, Trưng, Trừng). Bộ Xích 彳 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノノ丨丨フ丨一一丨一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. thu, 3. chứng minh. Chi tiết hơn...