• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Xích (彳) Cung (弓)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phất
  • Nét bút:ノノ丨フ一フノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰彳弗
  • Thương hiệt:HOLLN (竹人中中弓)
  • Bảng mã:U+5F7F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 彿

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 彿 theo âm hán việt

彿 là gì? 彿 (Phất). Bộ Xích (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: “Phảng phất” 彿: xem “phảng” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: phảng phất 彷彿)

Từ điển Thiều Chửu

  • Phảng phất thấy không được rõ ràng.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* “Phảng phất” 彿: xem “phảng”

Từ ghép với 彿