Các biến thể (Dị thể) của 嶽

  • Cách viết khác

    𡴳 𡶓 𡶳 𡷒 𡽺

  • Giản thể

    𰎫

Ý nghĩa của từ 嶽 theo âm hán việt

嶽 là gì? (Nhạc). Bộ Sơn (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Núi cao lớn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thuộc về vợ (xem: nhạc trượng 岳丈)

Từ điển Thiều Chửu

  • Núi cao mà có vẻ tôn trọng gọi là nhạc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Núi cao lớn

Từ ghép với 嶽