• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thi (尸) Mộc (木)

  • Pinyin: Xiè
  • Âm hán việt: Tiệp
  • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿸尸枼
  • Thương hiệt:SPTD (尸心廿木)
  • Bảng mã:U+5C5F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屟

  • Cách viết khác

    𡲕 𡲷 𡲿

Ý nghĩa của từ 屟 theo âm hán việt

屟 là gì? (Tiệp). Bộ Thi (+9 nét). Tổng 12 nét but (フ). Ý nghĩa là: 2. cái guốc. Chi tiết hơn...

Âm:

Tiệp

Từ điển phổ thông

  • 1. đế gỗ của giày
  • 2. cái guốc

Từ ghép với 屟