Các biến thể (Dị thể) của 尒

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡭗

Ý nghĩa của từ 尒 theo âm hán việt

尒 là gì? (Nhĩ). Bộ Tiểu (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. anh, bạn, mày
  • 2. vậy (dùng để kết thúc câu)

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên là chữ nhĩ .

Từ ghép với 尒