• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hỏa (灬)

  • Pinyin: Fǔ , M , Má
  • Âm hán việt: Phủ
  • Nét bút:丨フ一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口無
  • Thương hiệt:ROTF (口人廿火)
  • Bảng mã:U+5638
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嘸

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嘸 theo âm hán việt

嘸 là gì? (Mô, Phủ). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 2. (trợ từ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. không có, chẳng có, chả có
  • 2. (trợ từ)

Từ ghép với 嘸