- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Mạch (麥)
- Pinyin:
Mà
, Mài
- Âm hán việt:
Mã
Mạ
Mạch
- Nét bút:丨フ一一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口麥
- Thương hiệt:RJON (口十人弓)
- Bảng mã:U+561C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嘜
Ý nghĩa của từ 嘜 theo âm hán việt
嘜 là gì? 嘜 (Mã, Mạ, Mạch). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 嘜