• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Sước (辶) Xa (車)

  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt: Liên
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口連
  • Thương hiệt:RYJJ (口卜十十)
  • Bảng mã:U+55F9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嗹

  • Giản thể

    𪡏

Ý nghĩa của từ 嗹 theo âm hán việt

嗹 là gì? (Liên). Bộ Khẩu (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. (chữ đệm trong bài hát, tuồng, kịch)
  • 2. tên gọi cũ của nước Đan Mạch

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嗹嘍

- liên lâu [liánlôu] (văn) Nói nhiều, nói huyên thuyên.

Từ ghép với 嗹