• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hòa (禾)

  • Pinyin: Hé , Huó
  • Âm hán việt: Hoà
  • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰口禾
  • Thương hiệt:RHD (口竹木)
  • Bảng mã:U+548A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 咊

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 咊 theo âm hán việt

咊 là gì? (Hoà). Bộ Khẩu (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cùng, và, 2. trộn lẫn. Chi tiết hơn...

Âm:

Hoà

Từ điển phổ thông

  • 1. cùng, và
  • 2. trộn lẫn

Từ ghép với 咊