部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Đao (刀)
Các biến thể (Dị thể) của 劎
劍
劔
劎 là gì? 劎 (Kiếm). Bộ đao 刀 (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フノ). Ý nghĩa là: cái kiếm. Chi tiết hơn...