• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thổ (土) Đao (刂)

  • Pinyin: Cuò
  • Âm hán việt: Toả
  • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一丨丨
  • Hình thái:⿰坐⺉
  • Thương hiệt:OGLN (人土中弓)
  • Bảng mã:U+5249
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 剉

  • Cách viết khác

    𠞐

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 剉 theo âm hán việt

剉 là gì? (Toả). Bộ đao (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cắt đứt, Bị tổn hại, Chặt đứt, Chặt đứt.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cắt đứt

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Bị tổn hại
* Chặt đứt

Từ điển Thiều Chửu

  • Chặt đứt.

Từ ghép với 剉