• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Cổn 丨 (+7 nét)
  • Pinyin: Chǎn
  • Âm hán việt: Sạn
  • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:LLWW (中中田田)
  • Bảng mã:U+4E33
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 丳

  • Cách viết khác

    𠁷

Ý nghĩa của từ 丳 theo âm hán việt

丳 là gì? (Sạn). Bộ Cổn (+7 nét). Tổng 8 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Sạn

Từ điển phổ thông

  • thanh sắt xiên thịt để nướng

Từ ghép với 丳