volume volume

Từ hán việt: 【dụ】

Đọc nhanh: (dụ). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. biến thể của 籲 | 吁

variant of 籲|吁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:26 nét
    • Bộ:Dược 龠 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBMBC (人月一月金)
    • Bảng mã:U+9FA5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp