部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鿔 (_). Ý nghĩa là: copernicium (hóa học), cà.
鿔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. copernicium (hóa học)
copernicium (chemistry)
✪ 2. cà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鿔
鿔›
Tập viết