volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: copernicium (hóa học), cà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. copernicium (hóa học)

copernicium (chemistry)

✪ 2.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:
    • Thương hiệt:
    • Bảng mã:U+9FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp